越南语生活常用词汇
>>越南语词汇:越南语生活常用词汇
(语气词)啊ạ
吃ăn
健康sức khỏe
吃晚餐ăn tối
朋友,同学,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
谢谢cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
连;所有cả
好;再见chào
流感cảm cúm
老爷爷;老奶奶cụ
姐;你chị
还未;尚未chưa
老师;姑姑;阿姨cô
一点;一会儿chút
……吗?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;长久lâu
……的(表所属)của
已经;了đã
去;乘坐đi
哪里đâu
那;那个;那里đó
都;皆đều
遇见gặp
条điều
家庭gia đình
同志đồng chí
保持;维护giữ gìn
得;能够được
不错;较好khá
什么gì
不không
今天hôm nay
当……时;……的时候khi
很rất
联系liên lạc
每一;所有的mội
听nghe
超市siêu thị
记得nhớ
米粉phở
过qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎样ra sao
所有tất cả
健康;身体sức khỏe
怎样thếnào
跑步tập chạy
算了;罢了thôi
则;就thì
好;不错tốt lành
遗憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;还vẫn
高兴vui
事;事情việc
请允许xn phép
只要掌握这些词汇就是打好了越南语学习的基础,登录坦途网越南语考试频道,让你获得更多越南语学习资料,让你越南语学习更加轻松。
温馨提示:因考试政策、内容不断变化与调整,坦途网提供的以上信息仅供参考,如有异议,请考生以权威部门公布的内容为准!
- 2018年越南语医院看病生活情景句510-08
- 2018年越南语医院看病生活情景句410-08
- 2018年越南语医院看病生活情景句310-08
- 2018年越南语医院看病生活情景句210-08